醜の御楯 [Xú Ngự Thuẫn]
しこのみたて

Cụm từ, thành ngữ

lá chắn khiêm tốn của Chúa tể

Hán tự

xấu xí; nhục nhã
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Thuẫn khiên; cớ