• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quận
  • Âm On: グン
  • Âm Kun: こおり
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 965
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郡 là chữ hình thanh: bộ 阝 (đồi, gợi ý về địa lý) và phần 君 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quận, khu vực hành chính”. Về sau dùng để chỉ đơn vị hành chính, địa phương.