Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
郡内織
[Quận Nội Chức]
ぐんないおり
🔊
Danh từ chung
dệt lụa Gunnai
Hán tự
郡
Quận
huyện; quận
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
織
Chức
dệt; vải