郡保安官 [Quận Bảo An Quan]
ぐんほあんかん

Danh từ chung

cảnh sát trưởng quận

Hán tự

Quận huyện; quận
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Quan quan chức; chính phủ