Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
郡保安官
[Quận Bảo An Quan]
ぐんほあんかん
🔊
Danh từ chung
cảnh sát trưởng quận
Hán tự
郡
Quận
huyện; quận
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
安
An
thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
官
Quan
quan chức; chính phủ