Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
郡境
[Quận Cảnh]
ぐんきょう
🔊
Danh từ chung
ranh giới quận; biên giới huyện
Hán tự
郡
Quận
huyện; quận
境
Cảnh
biên giới