郡県制度 [Quận Huyền Chế Độ]
ぐんけんせいど

Danh từ chung

hệ thống quận và tỉnh

Hán tự

Quận huyện; quận
Huyền tỉnh
Chế hệ thống; luật
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ