郡庁所在地 [Quận Sảnh Sở Tại Địa]
ぐんちょうしょざいち

Danh từ chung

trung tâm hành chính quận

Hán tự

Quận huyện; quận
Sảnh văn phòng chính phủ
Sở nơi; mức độ
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Địa đất; mặt đất