• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá
  • Âm On: シャ ゲン
  • Âm Kun: は.う; は.い; むか.える; この
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

這 là chữ hình thanh: bộ 辶 (sước, đi lại) chỉ ý, và phần 者 (giả) chỉ âm. Nghĩa gốc: “bò, trườn”. Về sau dùng để chỉ hành động di chuyển chậm chạp.