• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: のき
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1416
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軒 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến phương tiện) và thanh phù 干 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mái hiên, xe”. Về sau dùng để chỉ phần mái hiên, xe cộ.