一軒家 [Nhất Hiên Gia]
一軒屋 [Nhất Hiên Ốc]
いっけんや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

nhà riêng

JP: もりちかくに一軒家いっけんやがある。

VI: Có một ngôi nhà gần rừng.

Danh từ chung

nhà biệt lập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

叔父おじさんは、みさき一軒家いっけんやひとりぼっちでんでいた。
Chú tôi sống một mình trong ngôi nhà ở mũi đất.

Hán tự

Nhất một
Hiên căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng