軒並み
[Hiên Tịnh]
軒並 [Hiên Tịnh]
軒並 [Hiên Tịnh]
のきなみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
dãy nhà
Danh từ chung
mỗi nhà; từng nhà
Danh từ chungTrạng từ
tất cả; hoàn toàn