Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軒別
[Hiên Biệt]
けんべつ
🔊
Danh từ chung
từng nhà một
Hán tự
軒
Hiên
căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt