意気軒昂
[Ý Khí Hiên Ngang]
意気軒高 [Ý Khí Hiên Cao]
意気軒昻 [Ý Khí Hiên 昻]
意気軒高 [Ý Khí Hiên Cao]
意気軒昻 [Ý Khí Hiên 昻]
いきけんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tinh thần cao; phấn chấn
JP: 「来年こそは一部上場だ」と、社長は意気軒高だ。
VI: "Năm sau chúng ta sẽ lên sàn giao dịch chính thức," giám đốc nói một cách hào hứng.