軒先 [Hiên Tiên]
のきさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

mép mái hiên; mặt tiền nhà

JP: 家々いえいえ軒先のきさきにははたかかげられていた。

VI: Cờ được treo trước hiên nhà.

Hán tự

Hiên căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên
Tiên trước; trước đây