• Hán Tự:
  • Hán Việt: Việt
  • Âm On: エツ オツ
  • Âm Kun: こ.す; -こ.す; -ご.し; こ.える; -ご.え
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 897
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: えち; えっ; お; こえ; こし; ごえ; ごし; ごや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

越 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 走 (chạy, gợi ý di chuyển), bên phải là bộ 戉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vượt qua, đi qua”. Về sau dùng để chỉ sự vượt qua, vượt trội.