越年
[Việt Niên]
えつねん
おつねん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiễn năm cũ; đón năm mới; trải qua mùa đông; ngủ đông
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Hoa phú
chơi hơn 12 vòng trong một trò chơi