引っ越し
[Dẫn Việt]
引越し [Dẫn Việt]
引越し [Dẫn Việt]
ひっこし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển nhà; thay đổi nơi ở
JP: 引っ越しのとき手伝っていただけますか。
VI: Bạn có thể giúp tôi khi chuyển nhà không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
引っ越しを手伝ってくれたのよ。
Cô ấy đã giúp tôi chuyển nhà.
来月引っ越しするんです。
Tháng sau tôi sẽ chuyển nhà.
引っ越しは週末に行われる。
Việc chuyển nhà sẽ được tiến hành vào cuối tuần.
トムは引っ越しを手伝ってくれた。
Tom đã giúp tôi chuyển nhà.
引っ越しせざるを得なくなるさ。
Bạn sẽ phải chuyển nhà thôi.
引っ越しの時、手伝ってもらえる?
Khi chuyển nhà, bạn có thể giúp tôi không?
トムが引っ越しを手伝ってくれたのよ。
Tom đã giúp tôi chuyển nhà.
彼は私の引っ越しを手伝ってくれた。
Anh ấy đã giúp tôi chuyển nhà.
トムは私の引っ越しを手伝ってくれた。
Tom đã giúp tôi chuyển nhà.
本当に都心に引っ越ししたいのか?
Bạn có thực sự muốn chuyển đến trung tâm thành phố không?