引き越す [Dẫn Việt]
ひきこす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chuyển nhà; thay đổi nơi ở

🔗 引っ越す

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 引き越す