Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リロケーション
🔊
Danh từ chung
tái định cư
Từ liên quan đến リロケーション
住み替え
すみかえ
chuyển nhà
再配置
さいはいち
Sắp xếp lại
引っ越し
ひっこし
chuyển nhà; thay đổi nơi ở
引越
ひっこし
chuyển nhà; thay đổi nơi ở
引越し
ひっこし
chuyển nhà; thay đổi nơi ở
移転
いてん
chuyển nhà
転出
てんしゅつ
chuyển đi (đến); chuyển đến nơi khác
転居
てんきょ
chuyển nhà; thay đổi nơi cư trú; thay đổi địa chỉ