越冬 [Việt Đông]
えっとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trải qua mùa đông; ngủ đông

Hán tự

Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Đông mùa đông

Từ liên quan đến 越冬