Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冬越し
[Đông Việt]
ふゆごし
🔊
Danh từ chung
qua mùa đông; sống qua mùa đông
Hán tự
冬
Đông
mùa đông
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Từ liên quan đến 冬越し
越冬
えっとう
trải qua mùa đông; ngủ đông