冬越し [Đông Việt]
ふゆごし

Danh từ chung

qua mùa đông; sống qua mùa đông

Hán tự

Đông mùa đông
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 冬越し