勝ち越す [Thắng Việt]
勝越す [Thắng Việt]
かちこす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

thắng nhiều hơn thua; dẫn trước đối thủ; dẫn đầu

Trái nghĩa: 負け越す

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

dẫn trước (trong điểm số, bàn thắng, v.v. trong trận đấu)

Hán tự

Thắng chiến thắng
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam