負け越し [Phụ Việt]

まけこし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

thua nhiều hơn thắng

Trái nghĩa: 勝ち越し