• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân Thấn
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: まろうど; したがう
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 宀 (Miên)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1677
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý sự quý trọng), bên phải là phần gợi âm 宾. Nghĩa gốc: “khách quý”. Về sau dùng để chỉ người được tôn trọng.