すい賓 [Tân]
蕤賓 [Nhuy Tân]
すいひん

Danh từ chung

nốt thứ 7 của thang âm sắc cổ

🔗 十二律; 鳧鐘

Danh từ chung

tháng năm âm lịch

Hán tự

Tân khách quý; khách
Nhuy lá rủ; tua mềm; mỏng manh