Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外賓
[Ngoại Tân]
がいひん
🔊
Danh từ chung
khách nước ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
賓
Tân
khách quý; khách