Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
正賓
[Chính Tân]
せいひん
🔊
Danh từ chung
khách danh dự
Hán tự
正
Chính
chính xác; công bằng
賓
Tân
khách quý; khách