1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国賓(こくひん)
- Cách đọc: こくひん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Quốc tân; khách mời cấp nguyên thủ/nhà nước, được tiếp đãi ở mức cao nhất.
- Sắc thái trang trọng: Rất trang trọng; từ ngữ ngoại giao/nhà nước.
- Lĩnh vực thường gặp: Ngoại giao, chính trị, tin tức thời sự, lễ tân nhà nước.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ một nguyên thủ hoặc nhân vật đại diện quốc gia được nước chủ nhà mời với nghi thức nhà nước (điển hình: quốc yến, lễ đón chính thức, hộ tống an ninh tối đa). Ví dụ: 「大統領が国賓として来日する」.
3. Phân biệt
- 来賓: khách mời nói chung (hội trường, sự kiện).
- 貴賓: khách quý; rộng hơn 国賓, không nhất thiết là nghi thức nhà nước.
- 要人: nhân vật quan trọng (VIP), không đồng nghĩa “khách mời nhà nước”.
- 公賓: “công tân”, mức nghi thức dưới 国賓; vẫn là khách chính thức.
- 観光客/私的訪問: thăm tư, không có nghi thức nhà nước; đối lập về tính chất lễ tân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 国賓として招待する/来日する/訪問する; 国賓待遇; 国賓晩餐会.
- Thường đi với: 歓迎式典, 警備体制, 皇居での行事, 国旗掲揚.
- Ngữ cảnh: Tin tức ngoại giao, thông cáo chính phủ, lịch nghi lễ.
- Lưu ý: Phân biệt rõ mức nghi thức khi dịch và viết; “state guest” tương ứng sát nghĩa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 来賓 | Liên quan | Khách mời | Dùng trong sự kiện, hội trường, không mang cấp nhà nước. |
| 貴賓 | Liên quan | Khách quý | Trang trọng nhưng phạm vi rộng hơn 国賓. |
| 要人 | Liên quan | Nhân vật quan trọng | Nhấn vào địa vị, không xác nhận nghi thức lễ tân. |
| 公賓 | Gần nghĩa | Khách chính thức | Mức nghi thức dưới 国賓. |
| 観光客 | Đối lập bối cảnh | Khách du lịch | Không có nghi thức nhà nước. |
| 私的訪問 | Đối lập bối cảnh | Thăm riêng | Không có tiếp đón cấp nhà nước. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 国: quốc gia, đất nước.
- 賓: tân, khách quý/khách được nghênh tiếp.
- Hợp nghĩa: “khách (được) quốc gia tiếp đãi” → khách mời nhà nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, cụm 「国賓として来日」 là dấu hiệu quan hệ song phương đang ở mức rất tốt. Khi dịch, nên kèm chú thích “theo nghi thức nhà nước” để người đọc hiểu cấp độ lễ tân.
8. Câu ví dụ
- 大統領が国賓として来日した。
Tổng thống đã đến Nhật với tư cách quốc tân.
- 政府は国賓を皇居で歓迎した。
Chính phủ đã đón tiếp quốc tân tại Hoàng cung.
- 国賓待遇の滞在には厳重な警備が敷かれる。
Việc lưu trú theo đãi ngộ quốc tân được thắt chặt an ninh nghiêm ngặt.
- 首相は国賓晩餐会に出席した。
Thủ tướng dự quốc yến dành cho quốc tân.
- 今回は国賓ではなく公賓として受け入れる。
Lần này tiếp đón với tư cách công tân chứ không phải quốc tân.
- 空港で国賓の歓迎式が行われた。
Lễ đón quốc tân được tổ chức tại sân bay.
- 国賓訪問は両国関係の象徴だ。
Chuyến thăm cấp quốc tân là biểu tượng cho quan hệ song phương.
- 行事は国賓の予定に合わせて調整された。
Các sự kiện được điều chỉnh theo lịch của quốc tân.
- 沿道には国賓を一目見ようと人々が集まった。
Người dân tụ tập dọc đường để nhìn thoáng qua quốc tân.
- 記者団は国賓の会見に備えて待機した。
Đoàn phóng viên túc trực để chuẩn bị cho buổi họp báo của quốc tân.