国賓 [Quốc Tân]

こくひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

khách mời quốc gia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オバマ大統領だいとうりょう国賓こくひんとして来日らいにちしたのをに、にちべい通商つうしょう担当たんとう高官こうかん深夜しんやからがたにかけて長時間ちょうじかんにわたる交渉こうしょう断続だんぞくてきった。
Nhân dịp Tổng thống Obama đến Nhật Bản như một quốc khách, các quan chức thương mại cấp cao của Nhật Bản và Mỹ đã tiến hành đàm phán kéo dài từ nửa đêm đến bình minh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国賓(こくひん)
  • Cách đọc: こくひん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quốc tân; khách mời cấp nguyên thủ/nhà nước, được tiếp đãi ở mức cao nhất.
  • Sắc thái trang trọng: Rất trang trọng; từ ngữ ngoại giao/nhà nước.
  • Lĩnh vực thường gặp: Ngoại giao, chính trị, tin tức thời sự, lễ tân nhà nước.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ một nguyên thủ hoặc nhân vật đại diện quốc gia được nước chủ nhà mời với nghi thức nhà nước (điển hình: quốc yến, lễ đón chính thức, hộ tống an ninh tối đa). Ví dụ: 「大統領が国賓として来日する」.

3. Phân biệt

  • 来賓: khách mời nói chung (hội trường, sự kiện).
  • 貴賓: khách quý; rộng hơn 国賓, không nhất thiết là nghi thức nhà nước.
  • 要人: nhân vật quan trọng (VIP), không đồng nghĩa “khách mời nhà nước”.
  • 公賓: “công tân”, mức nghi thức dưới 国賓; vẫn là khách chính thức.
  • 観光客/私的訪問: thăm tư, không có nghi thức nhà nước; đối lập về tính chất lễ tân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 国賓として招待する/来日する/訪問する; 国賓待遇; 国賓晩餐会.
  • Thường đi với: 歓迎式典, 警備体制, 皇居での行事, 国旗掲揚.
  • Ngữ cảnh: Tin tức ngoại giao, thông cáo chính phủ, lịch nghi lễ.
  • Lưu ý: Phân biệt rõ mức nghi thức khi dịch và viết; “state guest” tương ứng sát nghĩa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
来賓Liên quanKhách mờiDùng trong sự kiện, hội trường, không mang cấp nhà nước.
貴賓Liên quanKhách quýTrang trọng nhưng phạm vi rộng hơn 国賓.
要人Liên quanNhân vật quan trọngNhấn vào địa vị, không xác nhận nghi thức lễ tân.
公賓Gần nghĩaKhách chính thứcMức nghi thức dưới 国賓.
観光客Đối lập bối cảnhKhách du lịchKhông có nghi thức nhà nước.
私的訪問Đối lập bối cảnhThăm riêngKhông có tiếp đón cấp nhà nước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 国: quốc gia, đất nước.
  • 賓: tân, khách quý/khách được nghênh tiếp.
  • Hợp nghĩa: “khách (được) quốc gia tiếp đãi” → khách mời nhà nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, cụm 「国賓として来日」 là dấu hiệu quan hệ song phương đang ở mức rất tốt. Khi dịch, nên kèm chú thích “theo nghi thức nhà nước” để người đọc hiểu cấp độ lễ tân.

8. Câu ví dụ

  • 大統領が国賓として来日した。
    Tổng thống đã đến Nhật với tư cách quốc tân.
  • 政府は国賓を皇居で歓迎した。
    Chính phủ đã đón tiếp quốc tân tại Hoàng cung.
  • 国賓待遇の滞在には厳重な警備が敷かれる。
    Việc lưu trú theo đãi ngộ quốc tân được thắt chặt an ninh nghiêm ngặt.
  • 首相は国賓晩餐会に出席した。
    Thủ tướng dự quốc yến dành cho quốc tân.
  • 今回は国賓ではなく公賓として受け入れる。
    Lần này tiếp đón với tư cách công tân chứ không phải quốc tân.
  • 空港で国賓の歓迎式が行われた。
    Lễ đón quốc tân được tổ chức tại sân bay.
  • 国賓訪問は両国関係の象徴だ。
    Chuyến thăm cấp quốc tân là biểu tượng cho quan hệ song phương.
  • 行事は国賓の予定に合わせて調整された。
    Các sự kiện được điều chỉnh theo lịch của quốc tân.
  • 沿道には国賓を一目見ようと人々が集まった。
    Người dân tụ tập dọc đường để nhìn thoáng qua quốc tân.
  • 記者団は国賓の会見に備えて待機した。
    Đoàn phóng viên túc trực để chuẩn bị cho buổi họp báo của quốc tân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国賓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?