国賓 [Quốc Tân]
こくひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

khách mời quốc gia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オバマ大統領だいとうりょう国賓こくひんとして来日らいにちしたのをに、にちべい通商つうしょう担当たんとう高官こうかん深夜しんやからがたにかけて長時間ちょうじかんにわたる交渉こうしょう断続だんぞくてきった。
Nhân dịp Tổng thống Obama đến Nhật Bản như một quốc khách, các quan chức thương mại cấp cao của Nhật Bản và Mỹ đã tiến hành đàm phán kéo dài từ nửa đêm đến bình minh.

Hán tự

Quốc quốc gia
Tân khách quý; khách