• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cáp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: やわら.ぐ; かな.う; あつまりいう
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: