• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nật
  • Âm On: ジツ
  • Âm Kun: あこめ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衵 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 日 là thanh phù. Nghĩa gốc: “áo lót”. Về sau dùng để chỉ các loại trang phục mặc bên trong.