• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: みち
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衢 là chữ hội ý: gồm bộ 行 (đi lại) và bộ 瞿 (nhìn) chỉ ý. Nghĩa gốc: “ngã tư, giao lộ”. Về sau dùng để chỉ các điểm giao nhau của đường phố.