• Hán Tự:
  • Hán Việt: Man
  • Âm On: バン
  • Âm Kun: えびす
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蠻 là chữ hội ý: gồm bộ 虫 (trùng, sâu bọ) và bộ 䜌 (mãn, đầy đủ) chỉ ý. Nghĩa gốc: “man rợ, hoang dã”. Về sau dùng để chỉ các dân tộc hoặc vùng đất chưa văn minh.