• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàm
  • Âm On: サン テン
  • Âm Kun: かいこ; こ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 无 (Vô)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蠶 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, sâu bọ) chỉ ý, phần 參 là thanh phù. Nghĩa gốc: “con tằm”. Về sau dùng để chỉ các loài sâu bọ nuôi để lấy tơ.