• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đản
  • Âm On: タン
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 疋 (Phất)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2266
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛋 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật) và phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trứng”. Về sau dùng để chỉ các loại trứng.