Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
核蛋白質
[Hạch Đản Bạch Chất]
かくたんぱくしつ
🔊
Danh từ chung
protein nhân
Hán tự
核
Hạch
hạt nhân; lõi
蛋
Đản
man rợ; trứng
白
Bạch
trắng
質
Chất
chất lượng; tính chất