蛋白 [Đản Bạch]
たんぱく
タンパク
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

protein

🔗 タンパク質

Danh từ chung

lòng trắng trứng; albumen; albumin

JP: 以前いぜん尿にょうにタンパクがました。

VI: Trước đây tôi đã từng có protein trong nước tiểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いままで、一度いちどとうたことがありますが、今回こんかい蛋白たんぱくのみでした。
Trước đây, tôi từng có lần đường huyết cao, nhưng lần này chỉ có protein.

Hán tự

Đản man rợ; trứng
Bạch trắng

Từ liên quan đến 蛋白