Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リポ蛋白質
[Đản Bạch Chất]
リポたんぱくしつ
🔊
Danh từ chung
lipoprotein
Hán tự
蛋
Đản
man rợ; trứng
白
Bạch
trắng
質
Chất
chất lượng; tính chất