• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiển
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: こけ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘚 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 鮮 (gợi âm). Nghĩa gốc: “rêu”. Về sau dùng để chỉ các loại thực vật nhỏ mọc trên đá.