Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蘚類
[Tiển Loại]
せんるい
🔊
Danh từ chung
rêu
Hán tự
蘚
Tiển
rêu
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Từ liên quan đến 蘚類
コケ
ごけ
góa phụ
苔
こけ
rêu
蘚
こけ
rêu
蘚苔
せんたい
rêu