蘚苔植物 [Tiển Đài Thực Vật]
せんたいしょくぶつ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

thực vật rêu (bất kỳ trong ba nhóm thực vật đất không mạch, bao gồm rêu, rêu sừng và rêu gan)

🔗 コケ植物

Hán tự

Tiển rêu
Đài rêu; địa y
Thực trồng
Vật vật; đối tượng; vấn đề