Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
光蘚
[Quang Tiển]
ひかりごけ
🔊
Danh từ chung
rêu phát sáng
Hán tự
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
蘚
Tiển
rêu