• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vu
  • Âm On:
  • Âm Kun: かぶ; かぶら; あれる
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕪 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và chữ 無 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cải củ”. Về sau dùng để chỉ các loại cây rau củ.