[Vu]
蕪菁 [Vu Tinh]
かぶ
かぶら
カブ
カブラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

củ cải (Brassica rapa)

JP: ニンジンやカブは食用しょくよう根菜こんさいです。

VI: Cà rốt và củ cải là các loại rau củ ăn được.

Hán tự

Vu củ cải

Từ liên quan đến 蕪