蕪蒸し [Vu Chưng]
蕪蒸 [Vu Chưng]
かぶらむし

Danh từ chung

cá hấp với củ cải bào

Danh từ chung

củ cải rỗng nhồi thịt gà, tôm, hạt bạch quả, v.v.

Hán tự

Vu củ cải
Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc