蕪蒸し
[Vu Chưng]
蕪蒸 [Vu Chưng]
蕪蒸 [Vu Chưng]
かぶらむし
Danh từ chung
cá hấp với củ cải bào
Danh từ chung
củ cải rỗng nhồi thịt gà, tôm, hạt bạch quả, v.v.