• Hán Tự:
  • Hán Việt: Súc
  • Âm On: チク
  • Âm Kun: たくわ.える
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1260
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa về sự tích lũy), bên phải là chữ 畜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tích trữ, dự trữ”. Về sau dùng để chỉ sự tích lũy, dự trữ.