蓄財 [Súc Tài]
ちくざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tích lũy tài sản

Hán tự

Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
Tài tài sản; tiền; của cải