蓄電 [Súc Điện]
ちくでん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tích trữ điện

Hán tự

Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
Điện điện