財形貯蓄 [Tài Hình Trữ Súc]
ざいけいちょちく

Danh từ chung

tiết kiệm tích lũy tài sản

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ