• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diệp
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 414
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: よ; わ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 枼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lá cây”. Về sau dùng để chỉ phần lá của cây, thực vật.