紅葉 [Hồng Diệp]
こうよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lá chuyển đỏ (vào mùa thu); lá đỏ; sắc thu

JP: にわがすっかり紅葉こうようしました。

VI: Cây trong vườn đã chuyển màu đỏ rực.

🔗 黄葉

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Diệp lá; lưỡi

Từ liên quan đến 紅葉